Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sucement
|
danh từ giống đực
sự mút
sự mút ngón tay cái (trẻ em)