Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pouce
|
danh từ giống đực
ngón cái (tay chân)
cầm giữa ngón cái và ngón trỏ
ngón sau (chân chim)
(khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) put (bằng khoảng 27 mm)
tấc, chút, mẩu
không nhường một tấc đất
(thân mật) hoàn tất (việc gì)
sửa đổi nhẹ
(thân mật) giúp ai thành công
giúp đỡ ai được thăng trật
và còn hơn thế một ít
(thân mật) tuyệt vời không chê được
ăn đứng; ăn vội vàng
đầu hàng
lấy cả vốc
đứng yên
không lùi; không nhượng bộ
ăn không ngồi rồi
thán từ
thôi! dừng lại! (tiếng trẻ em dùng khi chơi với nhau)