Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
subtilité
|
danh từ giống cái
sự tế nhị; sự tinh tế
sự lập luận tế nhị của ông ta
tư tưởng tế nhị, lời nói tế nhị, hành động tế nhị
phản nghĩa Bêtise , balourdise , épaisseur , lourdeur