Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
submerger
|
ngoại động từ
làm ngập, tràn ngập
lụt tràn ngập đồng ruộng
quân địch tràn ngập đất nước
công việc ngập đầu