Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
spiral
|
tính từ
xoắn ốc, xoắn
(giải phẫu) dây chằng xoắn
danh từ giống đực
lò-xo xoắn ốc (trong đồng hồ)
(y học) băng xoắn ốc