Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
souricière
|
danh từ giống cái
bẫy chuột nhắt
nơi bẫy kẻ gian (của cảnh sát)
mắc bẫy