Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sourdre
|
nội động từ
(văn học) rỉ ra
nước rỉ ra từ khắp nơi
(nghĩa bóng) nảy ra, sinh ra
việc sẽ làm nảy ra nhiều điều khó chịu