Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
soulager
|
ngoại động từ
đỡ nặng cho
đỡ nặng cho một người khuân vác
giảm nhẹ cho
giảm nhẹ cho người đóng thuế
đỡ; đỡ đần
đỡ cây xà
đỡ một bức tường
đỡ đần người nghèo
làm cho đỡ (đau...)
làm cho đỡ đau răng
an ủi
an ủi một người thất vọng
(thông tục) đỡ nhẹ, nẫng
đỡ nhẹ đồng hồ của ai