Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
souillard
|
danh từ giống đực
lỗ cống, lỗ thải nước
(săn bắn) như souille 1