Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
souille
|
danh từ giống cái
(săn bắn) vũng lợn rừng
(hàng hải) vết mắc cạn (của tàu)
vết sướt (trên mặt đất của đạn chưa nổ ngay)