Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sonneur
|
danh từ giống đực
người đánh chuông
(kỹ thuật) người điều khiển giàn đóng cọc
(động vật học) cóc tía
(từ cũ, nghĩa cũ) người thổi kèn
ngủ say như chết