Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
signalisation
|
danh từ giống cái
sự trang bị tín hiệu; sự phát tín hiệu
(hệ thống) tín hiệu
bảng tín hiệu
hệ thống tín hiệu tự động
(tâm lý học) hệ thống tín hiệu thứ hai