Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
siffleur
|
tính từ
huýt
(thú y học) thở khò khè
danh từ giống đực
người huýt sáo chê bai
(thông tục) người nốc rượu
người nốc rượu vang