Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sien
|
tính từ
(văn học) của nó, của anh ấy; của mình
anh ta lấy ý kiến của bố làm của mình
đại từ ( Le sien, La sienne)
cái của nó, cái của người ấy; cái của mình
trong hai cái mẫu này, tôi thích cái của người ấy
danh từ giống đực
phần nó, phần mình
nó đã góp phần nó
( Les siens ) bà con nó, thân thuộc của nó
nó và bà con nó
người nào phần nấy
(thân mật) gây ra những điều ngu ngốc thường ngày
đóng góp phần mình
bịa thêm vào