Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
serviette
|
danh từ giống cái
khăn mặt, khăn ăn
khăn bàn (ăn)
gấp khăn lại
khăn tắm
cặp
cặp học sinh
vải đóng khố (của phụ nữ khi có kinh)