Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
serein
|
tính từ
quang, thanh
trời quang
đêm thanh
bình lặng, thanh bình; thanh thản
những ngày thanh bình
tâm hồn thanh thản
bình tâm, khách quan
lời phê phán bình tâm
danh từ giống đực
(văn học) sương chiều
phản nghĩa Nuageux . Inquiet , tourmenté , troublé .
đồng âm Serin .