Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
secteur
|
danh từ giống đực
(toán học) hình quạt
khu, khu vực, lĩnh vực
lĩnh vực kinh tế
(giao thông) hạt
trưởng hạt
(điện học) mạng điện lực