Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
secousse
|
danh từ giống cái
sự rung chuyển; chấn động
sự rung chuyển mạnh
sự rung chuyển động đất
những chấn động của một cuộc cách mạng
(nghĩa bóng) mối xúc động, mối choáng váng
đó là một mối choáng váng ghê gớm đối với anh ta
(thân mật) nó chẳng làm gì cả
từng đợt, từng hồi