Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
secouer
|
ngoại động từ
(văn học) rung, lắc, lay
rung cây
lắc đầu
lay ai dậy
giũ, trút bỏ
giũ bụi
trút bỏ sự áp bức
(thân mật) làm xúc động; giày vò
tin làm nó xúc động
cái bệnh ấy đã giày vò anh ta nhiều
(thân mật) mắng, quở trách
quở trách một học sinh lười
tôi không cần quan tâm, tôi mặc kệ
mắng ai
thúc đẩy ai
lay mạnh ai
(thân mật) xài cho ai một trận
quyết định hành động