Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
se rapporter
|
tự động từ
có liên quan với, có quan hệ với, ăn nhập với
câu trả lời không ăn nhập với câu hỏi
(từ cũ, nghĩa cũ) có những nét giống với
tuỳ ai định đoạt
tôi tuỳ vào các anh định đoạt
phản nghĩa Emporter , enlever , renvoyer ; garder , taire . Opposer . Confirmer .