Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
scellé
|
danh từ giống đực
(thường) ( số nhiều) băng niêm phong
đồng âm sceller , seller