Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sceller
|
ngoại động từ
đóng dấu vào
đóng dấu vào một văn bản
gắn xi, niêm phong
niêm phong một cửa
gắn xi một gói
bịt kín
bịt kín một ống
(kỹ thuật) gắn
gắn gạch lát (bằng xi-măng)
(nghĩa bóng) gắn bó
gắn bó tình bạn
đồng âm Seller , scellé