Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sagittal
|
tính từ
(có) hình tên
đứng dọc giữa
mặt cắt đứng dọc giữa
(giải phẫu) đường khớp đứng dọc giữa