Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
suture
|
danh từ giống cái
(y học) sự khâu; đường khâu
sự khâu tim
đường khâu vòng tròn
(giải phẫu, động vật học) đường khớp
đường khớp răng cưa
đường khớp trán mũi
đường khớp cánh cứng của sâu bọ
(thực vật học) đường nối
đường nối lá noãn
(văn học) sự chắp nối (hai đoạn văn)
muốn chắp nối phải khéo