Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sève
|
danh từ giống cái
(thực vật học) nhựa
nhựa nguyên
nhựa luyện
(nghĩa bóng) nhựa sống
tuổi trẻ đầy nhựa sống