Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rêver
|
nội động từ
nằm mê, nằm mơ
ít khi tôi nằm mê
nghĩ vớ vẩn; mơ mộng
cậu học trò này chỉ nghĩ vớ vẩn ở trên lớp
anh ấy không có thì giờ để mơ mộng nữa
mơ tưởng, nghĩ đến
mơ tưởng ngày nghỉ hè
mơ ước
mơ ước một ngôi nhà xinh đẹp
nằm mơ thấy
nằm mơ thấy ai
điều đó ám ảnh nó
đó là điều không thể tin được, không thể có được
mơ ước hão huyền
ngoại động từ
nằm mơ thấy, chiêm bao thấy
nằm mơ thấy một đám cháy
mơ ước
mơ ước giàu sang
(từ cũ, nghĩa cũ) tưởng tượng ra
xem bosse