Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réacteur
|
danh từ giống đực
động cơ phản lực
máy bay hai động cơ phản lực
động cơ phản lực hai máy nén
động cơ phản lực thân kép
động cơ phản lực siêu cỡ
động cơ phản lực có stato cánh quay
động cơ phản lực có dòng chiều trục
động cơ phản lực có buồng cháy cưỡng bức
(vật lý) lò phản ứng
lò phản ứng (dùng) nước sôi
lò phản ứng dùng nước nặng sôi
lò phản ứng có điều hoà
lò phản ứng tạo đồng vị
lò phản ứng tái sinh nhiên liệu hạch tâm mở rộng
lò phản ứng nhiệt hạch
(hoá học) bình phản ứng