Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rubané
|
tính từ
(có) vân dải
đá hoa có vân dải
(có) dạng dải
tảo dạng dải
(bằng) thép cuộn
nòng súng thép cuộn