Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
roux
|
tính từ
hung, đỏ hoe
râu hoe
(có) tóc hung
một người đàn bà có tóc hung
tuần trăng úa
gió heo may
danh từ giống đực
màu hung, màu đỏ hoe
người có tóc hung
(bếp núc) bột đảo bơ (dùng để làm quánh nước xốt)