Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
roulotte
|
danh từ giống cái
xe lán, nhà lưu động (xe bố trí thành phòng của dân du cư)
như roulottage