Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rot
|
danh từ giống đực
(thông tục) sự ợ
ợ ra
như ros
bệnh thối quả (ở cây)
đồng âm rôt , rote