Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ronflant
|
tính từ
ngáy
(y học) ran ngáy
(kêu) vù vù, kêu ro ro
cái lò kêu ro ro
kêu mà rỗng, rỗng tuếch
những câu kêu mà rỗng