Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rondelette
|
tính từ giống cái
(thân mật) tròn trĩnh
cái bụng tròn trĩnh
(nghĩa bóng) kha khá
một món tiền kha khá