Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rogue
|
tính từ
kiêu kì, ngạo mạn
lên giọng kiêu kì
phản nghĩa Aimable , doux .
danh từ giống cái
trứng cá (làm) mồi câu