Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
risette
|
danh từ giống cái
(thân mật) cái cười nhoẻn
cười nhoẻn
(hàng hải) sóng lăn tăn (trên biển lặng)