Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rigidité
|
danh từ giống cái
tính cứng
tính cứng của thanh sắt
sự cứng đờ
sự cứng đờ xác chết
tính cứng rắn; tính cứng nhắc
tính tình cứng rắn