Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rhomboédrique
|
tính từ
(toán học) (có) hình hộp mặt thoi
(khoáng vật học) (thuộc hệ) thoi
hệ thoi