Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
revêtir
|
ngoại động từ
mặc
mặc đồng phục
bộ đồng phục mà nó mặc
trát, phủ
trát tường
phủ cỏ một lối đi
đường không rải lớp phủ mặt
phong (chức)
phong cho ai một chức
che đậy
lấy vẻ tốt mà che đậy cái xấu
(nghĩa bóng) khoác bộ áo, có vẻ
cuộc đấu tranh có vẻ nguy hiểm
ký vào