Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
retrouvaille
|
danh từ giống cái
( số nhiều) (thân mật) cuộc gặp lại nhau
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tìm lại được; sự gặp lại
(nghĩa rộng) nối lại những quan hệ (lúc trước) giữa các nhóm xã hội
nối lại quan hệ giữa hai nước sau cơn khủng hoảng