Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
retardataire
|
tính từ
đến chậm
học trò đến chậm
chậm phát triển, lạc hậu
trẻ em chậm phát triển
nước lạc hậu
phản nghĩa avancé
danh từ
người đến chậm
người chậm phát triển
người lạc hậu