Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
resserrage
|
danh từ giống đực
sự siết chặt, sự thắt chặt
sự siết chặt đinh vít
phản nghĩa desserrage