Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
renfler
|
ngoại động từ
(làm) phình
phình má
nội động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) phình ra
các khớp xương của người bệnh bắt đầu phình ra
phản nghĩa platir ; creuser