Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
renaud
|
danh từ giống đực (giống cái renaude )
(thông tục) sự cãi nhau
(thông tục) sự ồn ào
làm ồn ào