Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
relique
|
danh từ giống cái
thánh tích
di vật
một ngăn kéo trong đó cô ta giữ gìn những di vật của thời đã qua
(sinh vật học, sinh lý học) loài sót lại; cây sót lại; vật sót lại
giữ gìn trân trọng