Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rehaussement
|
danh từ giống đực
sự nâng cao
sự nâng cái sàn cao thêm
phản nghĩa abaissement