Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
regrettable
|
tính từ
đáng tiếc
một sai lầm đáng tiếc.
những hậu quả đáng tiếc
(từ cũ, nghĩa cũ) đáng thương tiếc, đáng luyến tiếc.
một người ít đáng luyến tiếc.
Phản nghĩa Désirable , souhaitable