Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
reculer
|
nội động từ
lùi, lui, thụt lùi.
lùi một bước
dịch tễ đã lui.
lùi bước, lùi lại.
không lùi lại được nữa
lùi bước trước khó khăn.
thuỷ triều xuống
ngoại động từ
lùi.
lùi cái ghế của một anh tí
lùi việc trả phụ cấp.
lùi lại (dời lại) một cuộc hẹn
lùi xa ra.
lùi bức tường xa ra.