Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
recommencer
|
ngoại động từ
bắt đầu lại, làm lại
bắt đầu kể lại từ đầu câu chuyện
làm lại một công việc
làm lại cuộc đời
nội động từ
bắt đầu lại
năm tháng trôi qua rồi lại bắt đầu lại
làm lại; còn thế; lại
phải làm lại
nếu mày còn thế thì mày sẽ bị phạt
lại khóc
trời lại mưa
động từ vô nhân xưng
lại bắt đầu (trời)
trời lại bắt đầu mưa