Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rayonnement
|
danh từ giống đực
(văn học) ánh sáng toả ra
ánh sáng toả ra từ đèn nến
(vật lý) sự bức xạ; bức xạ
bức xạ mặt trời
bức xạ khuếch tán
bức xạ khuếch tán ngược
(nghĩa bóng) sự toả rạng; sự rạng rỡ
sự tỏa rạng của một nền văn minh
sự rạng rỡ vui mừng