Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ravissement
|
danh từ giống đực
sự rất vui thích
cô ta rất vui thích nghe nó nói
Phản nghĩa Affliction .
(tôn giáo) sự mê li
(từ cũ, nghĩa cũ) sự cướp đi